--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thế hệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thế hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế hệ
+ noun
generation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế hệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thế hệ"
:
tha hóa
tha hồ
thải hồi
thái hậu
thất hiếu
thế hệ
thi hào
thị hiếu
thiệt hại
thiêu hủy
more...
Những từ có chứa
"thế hệ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
thế hệ
:
generation